Danh sách hồ sơ cán bộ đi B
Họ tên |
Ngày sinh |
Ngày đi B |
Địa chỉ |
Ghi chú |
LÊ HỒNG HẢI |
28-05-1938 |
08-05-1955 |
Sài Gòn |
45849 |
LÊ THỊ HẠ |
13-03-1946 |
28-05-1905 |
Huyện Tân Định, Sài Gòn |
45848 |
TRẦN THỊ THU HÀ |
18-01-1940 |
30-11--0001 |
Sài Gòn |
45847 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
20-11-1935 |
09-05-1975 |
Sài Gòn |
45846 |
NGUYỄN VĂN GIỎI |
09-04-1905 |
27-11-1973 |
Hộ 4, xóm Chiếu, ngoại ô Sài Gòn, Sài Gòn |
45845 |
PHẠM VĂN GIÁP |
18-10-1935 |
03-01-1975 |
Số nhà 102/4 Rue Pellerin, Sài Gòn |
45844 |
TRẦN DUY GIANG |
01-05-1927 |
08-04-1964 |
Hộ 4, đường 20, Sài Gòn |
45843 |
NGUYỄN HOÀNG GIÁC |
15-04-1905 |
21-04-1974 |
Hộ 3, Sài Gòn |
45842 |
VÕ VĂN ĐƯỜNG |
17-05-1936 |
28-02-1975 |
Hộ 15, quận 6, Sài Gòn |
45841 |
LƯU BÁ ĐƯƠNG |
30-11--0001 |
30-11--0001 |
Cầu Kho, Sài Gòn |
45840 |
TRƯƠNG VĂN ĐƯỢC |
23-03-1937 |
03-05-1975 |
Xã Xóm Chiếu, huyện Khánh Hội, Sài Gòn |
45839 |
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
03-03-1929 |
03-05-1975 |
Đường garuric, Sài Gòn |
45838 |
NGUYỄN MINH ĐỨC |
22-08-1932 |
03-05-1975 |
Sài Gòn |
45837 |
NGUYỄN HỮU ĐỨC |
19-10-1940 |
05-12-1973 |
Vĩnh Hội, Sài Gòn |
45836 |
MAI VĂN ĐỨC |
03-08-1928 |
20-05-1975 |
Xã Hòa Hưng, huyện Hộ Sáu, Sài Gòn |
45835 |