Danh sách hồ sơ cán bộ đi B
Họ tên |
Ngày sinh |
Ngày đi B |
Địa chỉ |
Ghi chú |
KIỀU CÔNG QUẾ |
28-01-1912 |
30-06-1975 |
Xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn |
10004 |
NGUYỄN NGHI QUÂN |
24-11-1938 |
12-12-1973 |
Xã An Lạc, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn |
10003 |
ĐẶNG HỒNG QUÂN |
25-03-1938 |
24-04-1973 |
Xã Trường Bình, huyện Cần Guộc, tỉnh Chợ Lớn |
10002 |
TRẦN VĂN QUANG |
16-05-1924 |
19-02-1970 |
Xã Châu Thành, huyện Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn |
10001 |
NGUYỄN VĂN QUANG |
24-04-1922 |
10-03-1975 |
Xã Tân Túc, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn |
10000 |
NGUYỄN VĂN QUANG |
30-11--0001 |
02-12-1965 |
Ấp Lộc Hòa, xã Lộc Giang, huyện Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn |
9999 |
LÊ CÔNG QUANG |
10-04-1905 |
30-11--0001 |
Xã Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn |
9998 |
TRƯƠNG MINH PHƯỢNG |
20-12-1941 |
30-11--0001 |
Xã Tân Phú Thượng, huyện Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn |
9997 |
VÕ THÀNH PHƯƠNG |
11-04-1905 |
19-03-1975 |
Xã Phước Lý, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn |
9996 |
NGÔ ĐÔNG PHƯƠNG |
07-07-1975 |
30-11--0001 |
Xã Tân Ân, huyện Cần Đước , tỉnh Chợ Lớn |
9995 |
LÊ PHƯƠNG |
19-04-1905 |
22-04-1975 |
tỉnh Chợ Lớn |
9994 |
TRƯƠNG KẾ PHƯỚC |
23-07-1933 |
21-04-1965 |
ơnSoos 8 đường Thủy Bình, tỉnh Chợ Lớn |
9993 |
THÁI HỮU PHƯỚC |
05-11-1919 |
30-11--0001 |
TP Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn |
9992 |
ĐINH HỮU PHƯỚC |
01-04-1905 |
18-11-1968 |
Xã An Phú, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn |
9991 |
TĂNG VĂN PHÚC |
30-11--0001 |
28-05-1905 |
Xã Nô 11, huyện Chùa Giáp Hải, tỉnh Chợ Lớn |
9990 |