Danh sách hồ sơ cán bộ đi B
Họ tên |
Ngày sinh |
Ngày đi B |
Địa chỉ |
Ghi chú |
NGUYỄN VĂN MÊN |
30-11--0001 |
16-09-1964 |
Xã Đa Phước, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn |
9909 |
NGUYỄN HỒNG MÂY |
30-11--0001 |
30-11--0001 |
Xã Long Trạch, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn |
9908 |
NGUYỄN MẬU |
13-04-1905 |
28-05-1905 |
Xã An Lạc, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn |
9907 |
NGUYỄN VIÊN MẪN |
10-06-1926 |
30-11--0001 |
Xã Tân Kiên, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn |
9906 |
HUỲNH VĂN MÃO |
03-03-1931 |
20-05-1975 |
Xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn |
9905 |
DƯƠNG CÔNG MẠNH |
14-08-1920 |
30-11--0001 |
Xã Mỹ Hạnh, huyện Hòa Đức, tỉnh Chợ Lớn |
9904 |
HÀ MÁNH |
30-11--0001 |
13-12-1974 |
Xã Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn |
9903 |
ĐẶNG VĂN MÃNG |
11-04-1905 |
05-03-1973 |
Thị trấn Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn |
9902 |
HUỲNH MÀNG |
17-04-1905 |
23-06-1975 |
Xã Tân Lân, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn |
9901 |
LÊ HỒNG MAI |
15-06-1930 |
27-02-1974 |
Xã Long Hiệp, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn |
9900 |
ĐỒNG VĂN MAI |
01-01-1920 |
02-10-1965 |
Xã Long Hòa, huyện Cần Đước , tỉnh Chợ Lớn |
9899 |
ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI |
29-12-1943 |
16-02-1971 |
Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn |
9898 |
NGUYỄN VĂN MÁCH |
14-04-1905 |
29-09-1971 |
Xã Tân Thuận Đông, huyện Nhà Bè, tỉnh Chợ Lớn |
9897 |
TRẦN VĂN LƯỠNG |
13-04-1905 |
30-11--0001 |
Xóm Bàn Cờ, quận Tư Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn |
9896 |
PHẠM VĂN LƯƠNG |
30-11--0001 |
18-03-1974 |
Xã Hiệp Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn |
9895 |