Danh sách hồ sơ cán bộ đi B
Họ tên |
Ngày sinh |
Ngày đi B |
Địa chỉ |
Ghi chú |
CAO MINH CHÁNH |
24-03-1928 |
03-05-1975 |
Huyện Gò Công, Sài Gòn |
45789 |
NGUYỄN XUÂN CƯỜNG |
20-05-1935 |
02-04-1975 |
14 Buc Catinal, Sài Gòn |
45788 |
NGUYỄN ĐĂNG CƯỜNG |
21-09-1930 |
13-03-1975 |
Đường 20, huyện Chợ Lớn, Sài Gòn |
45787 |
LÝ CƯỜNG |
14-06-1928 |
05-04-1975 |
Sài Gòn |
45786 |
NGUYỄN NAM CƯƠNG |
16-08-1943 |
22-11-1968 |
Số nhà 57C, đường Thévenét, Sài Gòn |
45785 |
TRƯƠNG VĂN CƯỢC |
30-11--0001 |
04-03-1974 |
Thôn Cầu Cống, xã Xóm Chiếu, huyện Khánh Hội, Sài Gòn |
45784 |
LƯU HỒNG CÚC |
21-08-1955 |
03-05-1975 |
Sài Gòn |
45783 |
NGUYỄN VĂN CỦA |
13-12-1919 |
30-11--0001 |
Sài Gòn |
45782 |
NGUYỄN VĂN CỐNG |
20-07-1924 |
12-12-1973 |
Sài Gòn |
45781 |
VÕ ĐẮC CÔNG |
23-04-1905 |
19-01-1975 |
Đường Trương Minh Giản, quận 3, Sài Gòn |
45780 |
PHẠM VĂN CÕM |
13-04-1905 |
15-05-1975 |
Huyện Hòa Hưng, Sài Gòn |
45779 |
PHẠM CÔM |
13-04-1905 |
29-06-1975 |
Hòa Hưng, Sài Gòn |
45778 |
NGUYỄN CÒN |
13-04-1905 |
30-11--0001 |
Sài Gòn |
45777 |
NGUYỄN VĂN CÒN |
15-04-1910 |
25-03-1975 |
Sài Gòn |
45776 |
NGUYỄN HOÀNG CÓ |
11-04-1905 |
30-11--0001 |
Sài Gòn |
45775 |