Danh sách hồ sơ cán bộ đi B
Họ tên |
Ngày sinh |
Ngày đi B |
Địa chỉ |
Ghi chú |
NGUYỄN VĂN NỒNG |
08-10-1941 |
15-03-1974 |
Ấp Bình Thủy, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn |
9941 |
NGUYỄN VĂN NIÊN |
15-07-1937 |
09-01-1974 |
Xã Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn |
9940 |
HỒ BỬU NIÊN |
30-11--0001 |
20-11-1968 |
Xã Long Phú, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn |
9939 |
ĐẶNG PHƯỚC NIÊN |
30-11--0001 |
14-12-1974 |
Xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn |
9938 |
VÕ VĂN NĂM |
30-11--0001 |
18-02-1963 |
Xã Long Đước Đồng, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn |
9937 |
TĂNG VĂN NĂM |
25-05-1922 |
16-02-1963 |
Hộ 10, Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn |
9936 |
NGUYỄN VĂN NĂM |
30-11--0001 |
25-08-1962 |
Xã Long Hiệp, huyện Trung Hiệp, tỉnh Chợ Lớn |
9935 |
NGUYỄN SƠN NĂM |
08-08-1937 |
30-11--0001 |
Xã Long Hựu, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn |
9934 |
LƯU VĂN NĂM |
24-10-1926 |
03-05-1975 |
Hộ 20, quận 5, Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn |
9933 |
LƯU THỊ NĂM |
06-10-1940 |
09-04-1975 |
Xã Phước Lợi, huỵên Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn |
9932 |
LÊ VĂN NĂM |
14-04-1905 |
25-03-1975 |
Xã Phước Tuy, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn |
9931 |
HỒ VĂN NĂM |
09-04-1905 |
31-01-1974 |
Xã Phước Lý, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn |
9930 |
ĐOÀN VĂN NĂM |
25-02-1923 |
13-02-1963 |
Hộ 12, tỉnh Chợ Lớn |
9929 |
TRẦN HOÀI NAM |
16-03-1924 |
21-08-1968 |
Thành phố Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn |
9928 |
NGUYỄN SƠN NAM |
12-04-1905 |
18-08-1970 |
Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn |
9926 |